Có 2 kết quả:
一边 yī biān ㄧ ㄅㄧㄢ • 一邊 yī biān ㄧ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one side
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0