Có 2 kết quả:

一边 yī biān ㄧ ㄅㄧㄢ一邊 yī biān ㄧ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one side
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one side
(2) either side
(3) on the one hand
(4) on the other hand
(5) doing while

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0